Có 2 kết quả:
应聘 yìng pìn ㄧㄥˋ ㄆㄧㄣˋ • 應聘 yìng pìn ㄧㄥˋ ㄆㄧㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a job offer
(2) to apply for an advertised position
(2) to apply for an advertised position
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a job offer
(2) to apply for an advertised position
(2) to apply for an advertised position
Bình luận 0